--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ past tense chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
expatiation
:
sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng
+
ọc ạch
:
flatulentbụng ọc ạchto feel flatulence in one's stomache
+
unlettered
:
mù chữ; không được đi học; dốt
+
hackmatack
:
(thông tục) cây thông rụng lá
+
unrelieved
:
không bớt đau; không hết đau